Hôm nay chúng ta cùng khám phá phần Tiếng Anh 7 Review 4 - Language trong sách Global Success với kiến thức về phát âm trọng âm, từ vựng chủ đề năng lượng - giao thông - du lịch, cùng với các thì động từ và mạo từ đã học qua các Unit 10, 11, 12 nhé!
(Đánh dấu (') vào các âm tiết được nhấn mạnh trong những từ được gạch chân. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
Đáp án:
'Driverless trains will be 'popular. (Tàu không người lái sẽ trở nên phổ biến)
Niagara Falls is Canada's most famous 'natural at'traction. (Thác Niagara là điểm thu hút tự nhiên nổi tiếng nhất của Canada)
We can save 'energy by re'cycling. (Chúng ta có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tái chế)
All plants and 'animals need 'energy. (Tất cả thực vật và động vật đều cần năng lượng)
He's reading Guidance for 'Visitors to Scotland. (Anh ấy đang đọc sách Hướng dẫn cho Du khách đến Scotland)
Giải thích:
Với các từ có 2 âm tiết như driverless, popular, energy, animals và visitors, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Từ natural cũng nhấn âm tiết đầu theo quy tắc tính từ có đuôi -al. Từ attraction có 3 âm tiết và nhấn vào âm tiết thứ hai vì đây là danh từ có đuôi -tion. Từ recycling nhấn âm tiết thứ hai do có tiền tố re-.
(Viết các từ trong khung bên cạnh định nghĩa của chúng.)
Các từ trong khung bao gồm: source, attraction, symbol, coal, bamboo-copter.
Hãy đọc kỹ từng định nghĩa và tìm từ phù hợp nhé!
Đáp án:
It is a place or thing that you get something from (Đó là một địa điểm hoặc vật mà bạn nhận được thứ gì đó từ đó) => source
This means of transport is eco-friendly (Phương tiện giao thông này thân thiện với môi trường) => bamboo-copter
It is a person or an object that represents a place (Đó là một người hoặc một vật tượng trưng cho một địa điểm) => symbol
It is a non-renewable source of energy (Đó là một nguồn năng lượng không thể tái tạo) => coal
An object or a place many visitors want to see (Một vật thể hoặc một địa điểm mà nhiều du khách muốn xem) => attraction
Giải thích:
(Hoàn thành các câu với những từ dưới đây.)
Các từ cần điền: national, native, renewable, electrical, public, natural. Các bạn cần hiểu nghĩa của từng từ và ngữ cảnh câu để chọn từ thích hợp!
Đáp án:
1. public
Dịch: SkyTrans and driverless buses will be popular public means of transport. (SkyTrans và xe buýt không người lái sẽ là các phương tiện giao thông công cộng phổ biến)
2. natural
Dịch: Niagara Falls is a natural wonder of both the USA and Canada. (Thác Niagara là một kỳ quan thiên nhiên của cả Mỹ và Canada)
3. national
Dịch: The colours of the UK's national flag are red, white, and blue. (Các màu của quốc kỳ Vương quốc Anh là đỏ, trắng và xanh dương)
4. renewable
Dịch: Solar energy and hydro energy are renewable sources. (Năng lượng mặt trời và năng lượng thủy điện là các nguồn năng lượng tái tạo)
5. native
Dịch: Kangaroos are native to Australia. (Kangaroo có nguồn gốc từ Úc)
6. electrical
Dịch: We can save electricity by using fewer electrical appliances. (Chúng ta có thể tiết kiệm điện bằng cách sử dụng ít thiết bị điện hơn)
(Sử dụng thì và dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
Đáp án:
1. is doing
Dịch: At present, our class is doing a big project on how to save energy in our school. (Hiện tại, lớp chúng tôi đang thực hiện một dự án lớn về cách tiết kiệm năng lượng trong trường)
Giải thích: Có cụm từ at present chỉ thời điểm hiện tại, nên ta dùng thì hiện tại tiếp diễn với cấu trúc is/am/are + V-ing.
2. will visit
Dịch: My biggest dream is that I will visit Edinburgh one day. (Ước mơ lớn nhất của tôi là một ngày nào đó tôi sẽ đến thăm Edinburgh)
Giải thích: Có cụm từ one day chỉ thời gian trong tương lai, nên dùng thì tương lai đơn với will + V nguyên mẫu.
3. is building
Dịch: At present, my city is building stations for SkyTrans. (Hiện tại, thành phố của tôi đang xây dựng các trạm cho SkyTrans)
Giải thích: Có cụm từ at present chỉ thời điểm hiện tại, nên dùng thì hiện tại tiếp diễn với cấu trúc is/am/are + V-ing.
4. will use
Dịch: In the future, we will use more renewable energy in our daily life. (Trong tương lai, chúng ta sẽ sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn trong cuộc sống hàng ngày)
Giải thích: Có cụm từ in the future chỉ thời gian tương lai, nên dùng thì tương lai đơn với will + V nguyên mẫu.
5. will have
Dịch: I hope that we will have flying cars for faster travel soon. (Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ có ô tô bay để di chuyển nhanh hơn sớm thôi)
Giải thích: Động từ hope thường được theo sau bởi mệnh đề tương lai, và có từ soon chỉ tương lai gần, nên dùng will + V nguyên mẫu.
(Tìm và gạch bỏ (—) MỘT mạo từ không đúng trong mỗi câu và viết mạo từ đúng.)
Bài tập này ôn tập về cách sử dụng các mạo từ a, an, the trong tiếng Anh. Các bạn cần nhớ quy tắc dùng mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the) nhé!
Đáp án:
| Câu | Correct |
| 1. A Roadster is the automatic electric car. | an |
| 2. What is a meaning of the word 'eco-friendly'? | the |
| 3. A Statue of Liberty is in the USA. | The |
| 4. The teacher is talking about means of transport in a future. | the |
| 5. Can you give me a example of an electrical appliance? | an |
| 6. The Maori are a native people of New Zealand. | the |
Giải thích chi tiết:
Vậy là chúng ta đã hoàn thành xong phần Review 4 Language lớp 7 với đầy đủ các bài tập về phát âm, từ vựng và ngữ pháp rồi đấy! Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài và nắm vững kiến thức. Chúc các bạn học tốt và áp dụng thành công vào các bài kiểm tra sắp tới nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ